Giỏ hàng đang trống ...

Đóng

SẮT HỘP, BẢNG GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM CẬP NHẬT 20/8/2018

BẢNG GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM

Cập nhật bảng giá sắt hộp mạ kẽm mới nhất. Công ty thép Hưng Phước cung cấp sắt hộp mạ kẽm các loại, là nhà phân phối sắt hộp mạ kẽm uy tín, sản phẩm của chúng tôi luôn đa dạng về chủng loại, và nguồn hàng luôn có sẵn với số lượng lớn tại khoCác sản phẩm của công ty luôn được đảm các yếu tố về chất lượng tốt nhất tới khách hàng, chúng tôi luôn công bố chi tiết cụ thể từng sản phẩm trước khi giao tới khách hàng nhằm đảm bảo sự an tâm của của khách hàng đối với sản phẩm cũng như uy tín của công ty, vì vậy quý khách có thể hoàn toàn yên tâm về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Công ty Thép Hưng Phước xin gửi tới quý khách bảng giá sắt hộp mạ kẽm được cập nhật mới nhất nư sau:

BẢNG GIÁ SẮT THỘP MẠ KẼM, quy cách và độ dày lớn hơn xin liên hệ trực tiếp:

Liên Hệ: 09.8338.0456 - 0935.838.838

TT

Tên Hàng

Độ Dày

Kg/cây6m

Đơn Giá/cây6m

1

Vuông 12x12

0.8

1.54

29.000

2

 

0.9

1.8

34.000

3

 

1.0

2

38.000

4

 

1.1

2.2

42.000

5

 

1.2

2.4

45.500

6

 

1.4

2.7

51.000

7

Vuông 14x14

0.8

1.8

34.000

8

 

0.9

2.05

39.000

9

 

1.0

2.3

44.000

10

 

1.1

2.6

49.000

11

 

1.2

2.8

53.000

12

 

1.4

3.4

64.000

13

Vuông 16x16

0.8

2.05

39.000

14

 

0.9

2.4

45.000

15

 

1.0

2.7

51.000

16

 

1.1

2.9

55.000

17

 

1.2

3.2

61.000

18

 

1.4

3.8

72.000

19

Vuông 20x20

0.8

2.6

48.000

20

 

0.9

2.9

54.000

21

 

1.0

3.3

61.000

22

 

1.1

3.7

69.000

23

 

1.2

4

74.000

24

 

1.4

4.8

89.000

25

Vuông 25x25

0.8

3.2

59.000

26

 

0.9

3.7

69.000

27

 

1.0

4.1

76.000

28

 

1.1

4.6

85.000

29

 

1.2

5

93.000

30

 

1.4

6

111.000

31

Vuông 30x30

0.9

4.4

82.000

32

 

1.0

5

93.000

33

 

1.1

5.5

102.000

34

 

1.2

6

111.000

35

 

1.4

7.2

134.000

36

 

1.8

9

167.000

37

Vuông 40x40

1.0

6.6

122.000

38

 

1.1

7.3

135.000

39

 

1.2

8

148.000

40

 

1.4

9.5

176.000

41

 

1.8

12

223.000

42

 

2.0

13

241.000

43

 

2.3

16.2 

liên hệ

44

 

2.5

17.6 

liên hệ

45

Vuông 50x50

1.2

10

186.000

46

 

1.4

12

223.000

47

 

1.8

15

179.000

48

 

2.0

16.5

307.000

49

 

2.3

20.2 

liên hệ

50

 

2.5

 22

liên hệ

51

Vuông 60x60

1.4

14.3

265.000

52

 

1.8

17.6

327.000

53

 

2.0

20

372.000

54

 

2.3

 24

liên hệ

55

 

2.5

 26.5

 

56

Vuông 75x75

1.4

18

334.000

57

 

1.8

22

409.000

58

 

2.0

25

465.000

59

 

2.3

 30.3

liên hệ

60

 

2.5

 33

liên hệ

61

Vuông 90x90

1.4

21.5

399.000

62

 

1.8

26.5

492.000

63

 

2.0

30

558.000

64

 

2.3

 36.5

liên hệ

65

 

2.5

 38

liên hệ

66

Vuông 100x100

1.4

24

446.000

67

 

1.8

29.4

546.000

68

 

2.0

33

613.000

69

 

2.3

 40.4

liên hệ

70

 

2.5

 44

liên hệ

71

Hộp 10x20

0.8

1.93

37.000

72

 

0.9

2.2

42.000

73

 

1.0

2.5

48.000

74

 

1.1

2.8

53.000

75

 

1.2

3

57.000

76

 

1.4

3.6

68.000

77

Hộp 13x26

0.8

2.3

44.000

78

 

0.9

2.7

51.000

78

 

1.0

3

57.000

80

 

1.1

3.3

62.000

81

 

1.2

3.64

69.000

82

 

1.4

4.3

81.000

83

Hộp 20x40

0.8

3.86

72.000

84

 

0.9

4.4

82.000

85

 

1.0

5

93.000

86

 

1.1

5.5

102.000

87

 

1.2

6

111.000

88

 

1.4

7.2

133.000

89

 

1.8

8.8

163.000

90

Hộp 25x50

1.0

6.2

115.000

91

 

1.1

6.9

128.000

92

 

1.2

7.6

141.000

93

 

1.4

9

167.000

94

 

1.8

11

204.000

95

Hộp 30x60

1.0

7.5

139.000

96

 

1.1

8.3

154.000

97

 

1.2

9.1

169.000

98

 

1.4

11

204.000

99

 

1.8

13.2

245.000

100

Hộp 30x90

1.2

12.1

225.000

101

 

1.4

14.3

265.000

102

Hộp 40x80

1.0

9.9

184.000

103

 

1.1

11

204.000

104

 

1.2

12.1

225.000

105

 

1.4

14,3

265.000

106

 

1.8

17.6

327.000

107

 

2.0

20

372.000

108

Hộp 50x100

1.1

14

260.000

109

 

1.2

15.1

280.000

110

 

1.4

18

334.000

111

 

1.8

22

409.000

112

 

2.0

25

465.000

113

Hộp 60x120

1.2

18.2

338.000

114

 

1.4

21.5

399.000

115

 

1.8

26.5

492.000

116

 

2.0

30

558.000

 

GHI CHÚ:

- Bảng giá trên đã bao gồm Thuế GTGT 10%

- Giá có thể giảm đối với những đơn hàng số lượng lớn

- Bảng giá được áp dụng cho tới khi có giá mới

DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN:

- Vận chuyển tất cả các địa điểm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh:

QUẬN 1, QUẬN 1, QUẬN 3, QUẬN 4, QUẬN 5, QUẬN 6, QUẬN 7, QUẬN 8, QUẬN 9, QUẬN 10, QUẬN 11, QUẬN 12, QUẬN TÂN BÌNH, QUẬN BÌNH TÂN, QUẬN TÂN PHÚ. Và các tỉnh lân cận như: LONG AN, CỦ CHI, BÌNH DƯƠNG, BÌNH PHƯỚC, TÂY NINH, ĐỒNG NAI VŨNG TÀU, TIỀN GIANG,... Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau:

LIÊN HỆ:

CÔNG TY THÉP HƯNG PHƯỚC

ĐC: 80 Bình Long, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TPHCM.

CN1: D19/29 Hương Lộ 80, Vĩnh Lộc b, Bình Chánh, TPHCM.

CN2: 415 Quốc Lộ 13, Khu Phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương.

ĐT: 02866768228 – 0983380456 – 0935838838 

MST: 0314263747 

STK công ty: 1903201149234 Agribank  CNKCN Tân Tạo.

Mailthephungphuoc@gmail.com

Web: thephungphuoc.com

HÌNH ẢNH TẠI KHO:

Go Top