Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại H2, phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT.

TAN

311

CANG SITV (VUNG TAU)

CFR

Sắt thép phế liệu dành cho nấu liệu dạng đoạn, thanh, ống, đầu mẫu (chất lượng: shredded, h1/h2 đúng theo quyết định số 73/2014/QĐ-TTg)

TAN

300

CONG TY CP THEP DANA-UC

CFR

Săt thep phê liêu dung đê luyên phôi thep theo tiêu chuân ISRI Code 200-206 đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường QCVN31:2010/BTNMT.Hàng phù hợp với quy định 73/2014/QĐ-TTG

KG

0

CANG QT CAI MEP

CFR

Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( H2) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT

TAN

315

CANG CA HA LONG

CFR

phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade HMS 1/2(80:20), based on JISRI)

TAN

342

CANG POSCO (VT)

CIF

phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade BONUS, based on JISRI)

TAN

374

CANG POSCO (VT)

CIF

Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn H2 . Hàng phù hợp thông tư 01/2013/TT-BTNMT & QD 73/2014/TTG, đáp ứng quy chuẩn Việt Nam 31/2010/BTNMT

TAN

328

CANG SP-PSA (V.TAU)

CFR

Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đã ngâm tẩy gỉ SPHC-PO 2.3 mm X 1202 mm X Cuộn. Hàng mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS G 3131

TAN

735

HOANG DIEU (HP)

CIF

Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590): 2.6mm x 1260mm x Coil

KG

1

CANG PHU MY (V.TAU)

CIF

Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, KT: 2.0MMx1219MM

KG

1

HOANG DIEU (HP)

CFR

Thép cuộn cán nóng không hợp kim cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn đã ngâm tẩy gỉ. Hàng mới 100% JIS G3131 : ( 1.6-2.8 )mm x ( 795-1701 )mm x C

TAN

465

CANG CA HA LONG

CFR

Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ, dát tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COILS),3.6MM X 1221MM X COIL,CNCSPC-2, hàng mới 100%

KG

1

BEN CANG TH THI VAI

CFR

Thép cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, chưa ngâm tẩy gỉ. Kích thước: (3.0 - 4.73) mm x (812 - 2008) mm x C (quy cách không đồng nhất). TC: JIS G3101 (SS400).

KG

0

CANG LOTUS (HCM)

CFR

Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn, Hàng mới 100%.(HOT ROLLED STEEL COILS CSVC HR 1004-W3(FOR CR) 3.6 MM x 1271 MM x COIL)

KG

1

CANG PHU MY (V.TAU)

CFR

Thép cán nóng cán phẳng dạng cuộn,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn-Size (mm):(1.4-2.9) mm x(720-1555)mmx coil-Mới 100%(Tiêu chuẩn JIS G3101 Mác thépSS400)(Hàng có kích thước không đồng nhất)(Loại2)

KG

0

CANG T.THUAN DONG

CIF

Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 2.00mm x 1214mm ( Thép không hợp kim, không tráng phủ mạ, C<0.6%) - CUST MP 1008S Theo kết quả giám định số : 1599/PTPLMN-NV (27/10/2009)

TAN

558

CANG T.THUAN DONG

CFR

Thép cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, chưa ngâm tẩy gỉ. Kích thước: (1.6 - 2.93) mm x (938 - 1714) mm x C (quy cách không đồng nhất). TC: JIS G3101 (SS400).

KG

0

CANG LOTUS (HCM)

CFR

Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ, dát tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COILS),2.3MM X 1221MM X COIL,CNC340-3, hàng mới 100%

KG

1

BEN CANG TH THI VAI

CFR

Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, đã cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng mới 100%, kích thước: (2.0-2.5) mm x 1250mm x C, Tiêu chuẩn: SAE1006. Dùng để làm ống thép

KG

1

TAN CANG HAI PHONG

CFR

Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ HES-JSC270C-SD 3.2 mm X 1107 mm X Cuộn. Hàng mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS G 3141

KG

1

CANG CHUA VE (HP)

CIF

Thép cán nguội, không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn JIS G3141 SPCC-SD (CQ1-UE): 3.2mm x 1219mm x coil (1409/TB-KĐ4)

KG

1

CANG T.THUAN DONG

CIF

Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,3-0,45mm x 600-1600mm x 80 cuộn, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100%

KG

0

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 5.5mm)dùng làm nguyên liệu để sx tanh lốp xe POSCORD86-mã Hs mở rộng:98100010 theo NĐ 122/2016

KG

1

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Thép không hợp kim dạng que cán nóng,dạng cuộn không đều,dùng để cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bê tông và que hàn, ASTM A510/A510M, tđ 1766:1975, SAE1008, (thuộc chương 98, mã 98391000), 6.5mm.

KG

1

CANG BEN NGHE (HCM)

CFR

Thân van bằng gang(bán thành phẩm) 8307V Valve Cover

CAI

3

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

QH47&Thanh sắt (có tiết diện hình chữ V) 50x50mm (6m/thanh) (dùng để gia công cho hệ thống khí thải)

CAI

102

TAN CANG HAI PHONG

CIF

Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội: Free cutting steel round bar spec: 1215MS ( 8.1 MM X 3000 MM ) Hàng mới 100%

KG

1

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Thanh thép góc hình chữ L, Vật liệu thép Carbon, kích thước L125 X 75 X 10 X 6000MM L mới 100%

CAI

65

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Thanh thép góc hình chữ L, Vật liệu thép Carbon ,kích thước L50 X 50 X 6 X 6000MM L mới 100%

CAI

18

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Thép không gỉ 430 cán nguội dạng cuộn, KT: dày 0.4 mm x rộng 780 mm, Xuất xứ: Nhà máy Shanxi Taigang Stainless Steel co., ltd ( STSS), theo tiêu chuẩn ASTMA240-2003. Mới 100%.

KG

1

CANG XANH VIP

CIF

THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI DẠNG CUỘN, SUS-430, JIS G4305, (0.25-0.40) X (864-1,246) X COIL, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: LÀM GIA DỤNG, BÀN GHẾ, TRANG TRÍ...

KG

1

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, GRADE:201 2BA (KT :0.4mm*1219mm xCuộn,hàm lượng C 0.096%&0.083%&0.079%&0.078%,Cr 13.9%&13.63%&13.63%&13.63%), Hàng mới 100%.

KG

2

TAN CANG HAI PHONG

CIF

Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn cán nguội 430, đã qua ủ, xử lý nhiệt, hàng mới 100%, size: dày (0.37 - 0.44) mm x rộng (645 - 1140) mm x cuộn

KG

1

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Thép ko gỉ dạng cuộn cán nguội, có ủ. Hàng dùng trong ngành xây dựng, mới 100%. Size: (0.385 - 0.399) mm x (1251 - 1283) mm

KG

1

CANG QT ITC PHU HUU

CIF

Thép không gỉ ( Inox EF21) cán nguội dạng cuộn qui cách 0.40mm x 603mm

KG

1

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác 430 , kích thước 0.4MM X 1254MM X COIL , Hàng mới 100%

KG

1

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 430, loại 2, size 0.4mm x 1219-1240mm x cuộn, hàng mới 100% (công dụng: làm hàng gia dụng)

KG

1

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, không gia công quá mức cán nguội: dày 0.4 mm x rộng 1221 mm. Hàng mới 100%

KG

2

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Thép cuộn cán nóng hợp kim, C<0.6%, có hàm lượng Bo từ 0.0008% trở lên: 2.3 x 1217 mm

TAN

597

CANG POSCO (VT)

CFR

Thép hợp kim cán nóng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL),2mm x 1224mm x coil.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNCSPC-6

KG

1

BEN CANG TH THI VAI

CFR

Thanh thép hợp kim SCM420H, hình chữ U, cán nóng, không chứa n. tố Bo, hàm lượng Cr: 0.9-1.2%,TC: JISG4052-2003, mới 100%, KT: dày: 31.2 mm, rộng: 60.4 mm,dài :1820mm

KG

7

PTSC DINH VU

CIF

Thép hình chữ H, hợp kim (B>0.0008%), được cán nóng. chưa tráng phủ mạ. Size(mm): 350 x 350 x 12 x 19 x 12000. Hàng thuộc chương 98110010.Tiêu chuẩn : JIS G3106 SM490A-B Hàng mới 100%

KG

1

CANG LOTUS (HCM)

CFR

Cáp thép dự ứng lực (thép cốt bê tông dự ứng lực) đường kính 15.24mm/ 7 sợi không vỏ bọc, tiêu chuẩn ASTM A416M-2006, Grade 270, dùng trong xây dựng, hàng mới 100%

KG

1

YEN VIEN (HA NOI)

DAF

Cáp thép dự ứng lực dùng trong xây dựng- PC STRAND (NSX: The siam Industrial wire co.,Ltd ).K Thước dài từ 2511m-2821m/cuộn: Đ kính:15.24 mm, Tdiện mặt cắt 140 MM2, Lực kéo:1860 MPA,Hàng mới 100%

KG

1

CANG DINH VU - HP

CIF

Cáp thép dự ứng lực 7 sợi, đường kính 15.24MM, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, grade 1860 MPA ( Hàng dùng trong xây dựng, mới 100% )

KG

1

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Nguồn: VITIC