Danh mục sản phẩm
- THÉP XÂY DỰNG
- LƯỚI B40
- TÔN
- LƯỚI KẼM
- THÉP V LỖ ĐA NĂNG
- THÉP V
- THÉP HÌNH
- Ván Ép Coppha
- THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
- THÉP ỐNG
- THÉP HỘP
- GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
- THÉP VUÔNG MẠ KẼM
- SẮT V LỖ
- KỆ THÉP V LỖ
- BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
- THÉP TẤM MẠ KẼM
- BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG
- TÔN DẬP SÓNG
- TÔN CUỘN
- TÔN LỢP MÁI
- TÔN MẠ KẼM
- TÔN TẤM MẠ KẼM
- XÀ GỒ CHỮ C
- Tấm nhựa pvc giả đá
- TÔN NGÓI NHỰA
- TẤM NHỰA LẤY SÁNG
- VÁN GHỖ ÉP
- VÁN ÉP LÓT SÀN
- TẤM XI MĂNG
- NHÔM
- SẢN PHẨM THANH LÝ GIÁ RẺ
- Lưới inox
Dịch vụ gia công
-
Thép v lỗ đa năng 40x60
Lưới thép B20
Lưới thép B30
Lưới inox chống muỗi 304
Lưới tô tường
VÁN ÉP COPPHA ĐỎ
THÉP ỐNG KẼM PHI 16
Tấm nhựa pvc giả đá
THÉP VUÔNG MẠ KẼM
TÔN NGÓI NHỰA
Chi tiết sản phẩm
GIÁ THÉP HỘP ĐEN
- Mã sản phẩm :
- Giá bán : Liên hệ
- GIÁ THÉP HỘP ĐEN
- Lượt xem: 21240
GIÁ THÉP HỘP ĐEN
Thép hộp đen là sản phẩm được ứng dụng trong xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng, cơ khí chế tạo
ỨNG DỤNG THÉP HỘP ĐEN:
• Nhà thép tiền chế, xà gồ mái tôn, xà gồ lót gác, cửa, cầu thang, hàng rào...
• Chế tạo khung máy công nghiệp, khung xe máy, khung xe tải, khung xe đẩy hàng...
• Sử dụng làm, bàn, ghế, kệ chứa hàng...
HÌNH ẢNH THÉP HỘP ĐEN
Công ty thép hưng phước xin gửi tới khách hàng bảng giá thép hộp như sau
BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN
TT
TÊN SẢN PHẨM
ĐỘ DÀY
KG/CÂY6M
ĐƠN GIÁ/CÂY6M
1
□ 12
0.9
1.54
22.500
2
1.0
1.76
25.500
3
1.2
2.3
33.500
4
□ 14
0.9
1.8
26.000
5
1.0
2.05
30.000
6
1.2
2.7
39.000
7
□ 16
0.9
2.05
30.000
8
1.0
2.35
34.000
9
1.2
3.1
45.000
10
□ 20
0.9
2.57
37.000
11
1.0
2.9
42.000
12
1.2
3.8
55.000
13
1.5
4.6
67.000
14
□ 25
0.9
3.2
46.500
15
1.0
3.67
53.000
16
1.2
4.8
70.000
17
1.5
5.7
83.000
18
1.8
7.3
106.000
19
□ 30
0.9
3.8
55.000
20
1.0
4.4
64.000
21
1.2
5.8
84.000
23
1.5
6.9
100.000
24
1.8
8.8
127.500
25
□ 40
1.0
5.9
85.500
26
1.2
7.7
111.500
27
1.5
9.2
133.500
28
1.8
11.8
171.000
29
2.0
13.2
191.000
30
□ 50
1.2
9.6
139.000
31
1.5
11.5
167.000
32
1.8
14.7
213.000
33
2.0
16.5
239.000
34
□ 75
1.2
14.5
210.000
35
1.5
17
246.500
36
1.8
22
319.000
37
2.0
24.8
359.000
37
□ 90
1.5
20.6
299.000
39
1.8
26.5
384.000
40
2.0
29.7
430.000
41
□ 100
1.5
23
333.000
42
1.8
29.4
426.000
43
2.0
33
478.000
44
2.5
42
609.000
45
□ 10 × 20
0.9
1.9
27.500
46
1.0
2.2
32.000
47
1.2
2.9
42.000
47
□ 13 × 26
0.9
2.5
36.000
49
1.0
2.9
42.000
50
1.2
3.8
55.000
51
1.5
4.5
65.000
52
□ 20 × 40
1.0
4.4
62.000
53
1.2
5.8
84.000
54
1.5
6.9
100.000
55
1.8
8.8
127.000
56
□ 25 × 50
1.0
5.5
80.000
57
1.2
7.2
105.000
58
1.5
8.6
125.000
59
1.8
11
159.000
60
□ 30 × 60
1.2
8.7
126.000
61
1.5
10.3
149.000
62
1.8
13.2
191.000
63
□ 40 × 80
1.2
11.6
168.000
64
1.5
13.8
200.000
65
1.8
17.6
255.000
66
2.0
19.8
287.000
67
□ 50 × 100
1.2
14.5
210.000
68
1.5
17.2
249.000
69
1.8
22
319.000
70
2.0
24.8
359.000
71
□ 60 × 120
1.5
20.6
299.000
72
1.8
26.4
383.000
73
2.0
29.7
430.000
BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
TT
TÊN HÀNG
ĐỘ DÀY
KG/CÂY
ĐVT
ĐƠN GIÁ
1
Hộp 10 × 20
0.8 ly
1.92
Cây 6m
31.000
2
0.9 ly
2.20
Cây 6m
35.000
3
1.0 ly
2.47
Cây 6m
39.500
4
1.2 ly
2.89
Cây 6m
46.000
5
Hộp 13 x 26
0.8 ly
2.50
Cây 6m
40.000
6
0.9 ly
2.86
Cây 6m
46.000
7
1.0 ly
3.22
Cây 6m
51.500
8
1.2 ly
3.76
Cây 6m
60.000
9
1.4 ly
4.29
Cây 6m
68.500
10
Hộp 20 x 40
0.8 ly
3.85
Cây 6m
62.000
11
0.9 ly
4.40
Cây 6m
70.000
12
0.1 ly
4.95
Cây 6m
79.000
13
1.2 ly
5.78
Cây 6m
92.500
14
1.4 ly
6.60
Cây 6m
105.000
15
1.5 ly
7.20
Cây 6m
114.000
16
Hộp 30 x 60
1.0 ly
6.60
Cây 6m
105.000
17
1.2 ly
8.67
Cây 6m
139.000
18
1.4 ly
9.92
Cây 6m
158.000
19
1.5 ly
10.70
Cây 6m
172.000
20
1.8 ly
13.20
Cây 6m
211.000
21
Hộp 30 x 90
1.2 ly
12.10
Cây 6m
194.000
22
1.5 ly
14.30
Cây 6m
229.000
23
Hộp 40 x 80
1.2 ly
11.56
Cây 6m
185.000
24
1.4 ly
13.20
Cây 6m
211.000
25
1.5 ly
14.30
Cây 6m
229.000
26
1.8 ly
17.60
Cây 6m
282.000
27
2.0 ly
19.80
Cây 6m
317.000
28
Hộp 50 x 100
1.2 ly
14.45
Cây 6m
231.000
28
1.4 ly
16.50
Cây 6m
264.000
30
1.8 ly
17.62
Cây 6m
282.000
31
2.0 ly
24.78
Cây 6m
396.000
32
Hộp 60 x 120
1.4 ly
20.50
Cây 6m
330.000
33
1.5 ly
21.50
Cây 6m
343.000
34
1.8 ly
26.43
Cây 6m
423.000
35
2.0 ly
29.74
Cây 6m
475.000
GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM 3M50, 4M, 4M50, 5M
TT
TEN HÀNG
ĐỘ DÀY
KG/CÂY
ĐVT
ĐƠN GIÁ
1
□ 40 x 80 x 3m5
1.2 ly
7.05
Cây
112.000
2
1.5 ly
8.03
Cây
128.500
3
1.8 ly
10.03
Cây
164.000
4
□ 40 x 80 x 4m
1.2 ly
8.07
Cây
129.000
5
1.5 ly
9.18
Cây
147.000
6
1.8 ly
11.8
Cây
188.000
7
□ 40 x 80 x 4m5
1.2 ly
9.1
Cây
145.000
8
1.5 ly
10.3
Cây
165.000
9
1.8 ly
13.2
Cây
211.500
10
□ 40 x 80 x 5m
1.2 ly
10.0
Cây
161.000
11
1.5 ly
11.5
Cây
183.000
12
1.8 ly
14.7
Cây
235.000
13
□ 50 x 100 x 3m5
1.2 ly
8.8
Cây
141.000
14
1.5 ly
10.0
Cây
161.000
15
1.8 ly
12.8
Cây
205.000
16
□ 50 x 100 x 4m
1.2 ly
10.0
Cây
161.000
17
1.5 ly
11.5
Cây
183.500
18
1.8 ly
14.7
Cây
235.000
19
□ 50 x 100 x 4m5
1.2 ly
11.4
Cây
181.500
20
1.5 ly
13.0
Cây
206.000
21
1.8 ly
16.5
Cây
264.000
22
□ 50 x 100 x 5m
1.2 ly
12.6
Cây
202.000
23
1.5 ly
14.3
Cây
229.000
24
1.8 ly
18.3
Cây
293.000
25
□ 60 x 120 x 3m5
1.5 ly
12.0
Cây
193.000
26
1.8 ly
15.4
Cây
247.000
27
□ 60 x 120 x 4m
1.5 ly
13.8
Cây
202.000
28
1.8 ly
17.6
Cây
282.000
29
□ 60 x 120 x 4m5
1.5 ly
15.5
Cây
248.000
30
1.8 ly
19.8
Cây
317.000
31
□ 60 x 120 x 5m
1.5 ly
17.2
Cây
275.000
32
1.8 ly
22.0
Cây
352.000
GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
TT
TÊN HÀNG
ĐỘ DÀY
KG/CÂY
ĐVT
ĐƠN GIÁ
1
12 x 12
0.8 ly
1.54
Cây 6m
24.500
2
0.9 ly
1.76
Cây 6m
28.000
3
1.0 ly
1.98
Cây 6m
39.000
4
1.2 ly
2.40
Cây 6m
38.500
5
14 x 14
0.8 ly
1.80
Cây 6m
29.000
6
0.9 ly
2.05
Cây 6m
33.000
7
1.0 ly
2.30
Cây 6m
37.000
8
1.2 ly
2.80
Cây 6m
45.000
9
16 x 16
0.8 ly
2.05
Cây 6m
33.000
10
0.9 ly
2.35
Cây 6m
38.000
11
1.0 ly
2.64
Cây 6m
42.500
12
1.2 ly
3.20
Cây 6m
52.000
13
20 x 20
0.8 ly
2.57
Cây 6m
41.000
14
1.0 ly
3.30
Cây 6m
53.000
15
1.2 ly
3.85
Cây 6m
61.000
16
1.4 ly
4.40
Cây 6m
70.000
17
1.5 ly
4.6
Cây 6m
73.500
17
25 x 25
0.8 ly
3.20
Cây 6m
51.500
19
0.9 ly
3.67
Cây 6m
58.500
20
1.0 ly
4.13
Cây 6m
66.000
21
1.2 ly
4.82
Cây 6m
77.000
22
1.2 ly
4.82
Cây 6m
77.000
23
1.4 ly
5.50
Cây 6m
88.000
24
1.5 ly
6.0
Cây 6m
95.500
25
30 x 30
0.8 ly
3.85
Cây 6m
61.500
26
0.9 ly
4.40
Cây 6m
70.000
27
1.0 ly
4.95
Cây 6m
79.000
27
1.2 ly
5.78
Cây 6m
92.500
29
1.4 ly
6.60
Cây 6m
105.000
30
1.5 ly
7.15
Cây 6m
114.500
31
1.8 ly
8.80
Cây 6m
141.00
32
40 x 40
1.0 ly
6.60
Cây 6m
105.000
33
1.2 ly
7.70
Cây 6m
123.000
34
1.4 ly
8.80
Cây 6m
141.000
35
1.5 ly
9.54
Cây 6m
152.000
36
1.8 ly
10.28
Cây 6m
164.500
37
2.0 ly
11.75
Cây 6m
180.000
38
50 x 50
1.2 ly
9.63
Cây 6m
154.000
39
1.5 ly
11.90
Cây 6m
190.000
40
1.8 ly
14.70
Cây 6m
235.000
41
2.0 ly
16.50
Cây 6m
264.000
42
75 x 75
1.2 ly
14.50
Cây 6m
231.000
43
1.5 ly
17.90
Cây 6m
286.000
44
1.8 ly
22.00
Cây 6m
352.000
45
2.0 ly
25.00
Cây 6m
396.000
46
90 x 90
1.2 ly
17.35
Cây 6m
277.000
47
1.5 ly
21.50
Cây 6m
343.000
48
1.8 ly
26.40
Cây 6m
423.000
49
2.0 ly
29.70
Cây 6m
476.000
50
100 x 100
1.5 ly
23.86
Cây 6m
381.000
51
1.8 ly
29.37
Cây 6m
470.000
52
2.0 ly
33.00
Cây 6m
528.000
53
2.5 ly
42.00
Cây 6m
675.000
LƯU Ý: Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phí vận chuyển
VẬN CHUYỂN MIỄN PHÍ CÁC ĐỊA ĐIỂM TẠI TPHCM: QUẬN 1., QUẬN2, QUẬN 3, QUẬN 4, QUẬN 5, QUẬN 6, QUẬN 7, QUẬN 8, QUẬN 9, QUẬN 10, QUẬN 11, QUẬN 12, QUẬN TÂN BÌNH, QUẬN BÌNH TÂN, QUẬN TÂN PHÚ...
VÀ CÁC TỈNH: LONG AN, BÌNH DƯƠNG, BÌNH PHƯỚC, TÂY NINH, TIỀN GIANG, BẾN TRE, ĐỒNG NAI, VŨNG TÀU...
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ với công ty theo địa chỉ sau:
CÔNG TY TNHH XD TM THÉP HƯNG PHƯỚC
Địa chỉ 1: 80 bình long, phường phú thạnh, quận tân phú, TPHCM
Địa chỉ 2: ấp 4, đường vĩnh lộc, xã vĩnh lộc b, huyện bình chánh, TPHCM
Địa chỉ 3 : 415 quốc lộ 13, thị trấn mỹ phước, huyện bến cát, TBD
Điên thoại: 02866768228 - 0983380456 - Mã số thuế: 0314263747
Số tài khoản công ty: 1903201149234 tại Agribak, chi nhánh khu công nghiệp tân tạo
Gmail: thephungphuoc@gmail.com
Website: thephungphuoc.com
XEM THÊM SẢN PHẨM KHÁC: thép i, thép u, thép v kẽm, thep v đen, thép ống
Sản phẩm liên quan
VÁN XI MĂNG, VÁN XI MĂNG DURAFLEX
Giá: Liên hệGIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
Giá: Liên hệTHÉP CHỮ H
Giá: Liên hệTHÉP ĐAI
Giá: Liên hệTHÉP ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG HÒA PHÁT
Giá: Liên hệTÔN MẠ KẼM
Giá: Liên hệTHÉP XÀ GỒ C
Giá: Liên hệTÔN MẠ MÀU
Giá: Liên hệ