BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
Công ty thép hưng phước nhà cung cấp và phân phối thép hộp mạ kẽm tại tphcm, và các tỉnh thành, với nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép chúng tôi luôn hướng những sản phẩm tốt nhất tới khách hàng, cùng phương trâm bán hàng uy tín trung thực luôn luôn vì lợi ích khách hàng.
Thép hộp mạ kẽm là sản phẩm thép có dạng hình hộp được mạ kẽm trên bề mặt, với công nghệ mạ NOF (lò đốt không oxy) tiên tiến nhất trên thế giới hiện nay cùng quy trình sản xuất khép kín, hệ thống quản lý nghiêm ngặt từ khâu nguyên liệu đầu vào cho đến thành phẩm đầu ra, tạo nên những sản phẩm thép hộp mạ kẽm có chất lượng cao là sản phẩm đáp ứng tốt các mục đích sử dụng trong xây dựng và cơ khí chế tạo cũng như trong sản xuất công nghiệp.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm
BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
|
THÉP HỘP VUÔNG
|
|
THÉP HỘP CHỮ NHẬT
|
TT
|
TÊN & QUY CÁCH
|
ĐVT
|
ĐỘ DÀY
|
T. LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ
|
|
TÊN& & QUY CÁCH
|
ĐVT
|
ĐỘ DÀY
|
T. LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
12X12
|
|
1.0
|
1.8
|
33.000
|
10X20
|
|
1.0
|
2.2
|
42.000
|
2
|
|
|
1.1
|
2.2
|
41.000
|
|
|
1.1
|
27.5
|
52.000
|
3
|
|
|
1.2
|
2.42
|
45.000
|
|
|
1.2
|
3.03
|
57.000
|
4
|
14X14
|
|
1.0
|
2.05
|
38.000
|
13x26
|
|
0.7
|
1.96
|
LH
|
5
|
|
|
1.1
|
2.57
|
48.000
|
|
|
0.8
|
2.32
|
LH
|
6
|
|
|
1.2
|
2.82
|
53.000
|
|
|
0.9
|
2.5
|
LH
|
7
|
16X16
|
|
1.0
|
2.35
|
44.000
|
|
|
1.0
|
2.9
|
54.000
|
8
|
|
|
1.1
|
2.93
|
56.000
|
|
|
1.1
|
3.58
|
68.000
|
9
|
|
|
1.2
|
3.23
|
60.000
|
|
|
1.2
|
3.94
|
73.000
|
10
|
20X20
|
|
0.7
|
2
|
LH
|
|
|
1.4
|
4.65
|
87.000
|
11
|
|
|
0.8
|
2.38
|
LH
|
20x40
|
|
0.7
|
3
|
|
12
|
|
|
0.9
|
2.57
|
LH
|
|
|
0.8
|
3.58
|
|
13
|
|
|
1.0
|
2.93
|
55.000
|
|
|
0.9
|
3.85
|
|
14
|
|
|
1.1
|
3.67
|
69.000
|
|
|
1.0
|
4.4
|
82.000
|
15
|
|
|
1.2
|
4.03
|
75.000
|
|
|
1.1
|
5.5
|
103.000
|
16
|
|
|
1.4
|
4.77
|
89.000
|
|
|
1.2
|
6.05
|
113.000
|
17
|
|
|
1.7
|
6.24
|
LH
|
|
|
1.4
|
7.16
|
133.000
|
18
|
|
|
1.8
|
6.6
|
LH
|
|
|
1.7
|
8.8
|
164.000
|
19
|
|
|
2.0
|
7.3
|
LH
|
|
|
1.8
|
9.36
|
LH
|
20
|
25X25
|
|
0.8
|
3.2
|
LH
|
|
|
2.0
|
11
|
LH
|
21
|
|
|
1.0
|
3.67
|
68.000
|
25x50
|
|
1.1
|
6.88
|
128.000
|
22
|
|
|
1.1
|
4.6
|
86.000
|
|
|
1.2
|
7.57
|
141.000
|
23
|
|
|
1.2
|
5.05
|
94.000
|
|
|
1.4
|
8.95
|
167.000
|
24
|
|
|
1.4
|
5.96
|
111.000
|
30x60
|
|
0.7
|
4.54
|
LH
|
25
|
|
|
1.7
|
7.34
|
137.000
|
|
|
0.8
|
4.96
|
LH
|
26
|
|
|
1.8
|
7.8
|
LH
|
|
|
0.9
|
5.78
|
LH
|
27
|
|
|
2.0
|
9.2
|
LH
|
|
|
1.0
|
6.6
|
123.000
|
28
|
30x30
|
|
0.8
|
3.85
|
LH
|
|
|
1.1
|
8.26
|
154.000
|
29
|
|
|
1.0
|
4.4
|
82.000
|
|
|
1.2
|
9.08
|
170.000
|
30
|
|
|
1.1
|
5.5
|
103.000
|
|
|
1.4
|
10.74
|
200.000
|
31
|
|
|
1.2
|
6.05
|
113.000
|
|
|
1.7
|
13.2
|
247.000
|
32
|
|
|
1.4
|
7.16
|
133.000
|
|
|
1.8
|
14
|
LH
|
33
|
|
|
1.7
|
8.8
|
164.000
|
|
|
2.0
|
16.5
|
LH
|
34
|
|
|
1.8
|
9.36
|
LH
|
40x80
|
|
1.1
|
11
|
206.000
|
35
|
|
|
2.0
|
11
|
LH
|
|
|
1.2
|
12.1
|
226.000
|
36
|
40x40
|
|
1.0
|
5.87
|
109.000
|
|
|
1.4
|
14.3
|
267.000
|
37
|
|
|
1.1
|
7.34
|
137.000
|
|
|
1.7
|
17.6
|
329.000
|
38
|
|
|
1.2
|
8.07
|
151.000
|
|
|
1.8
|
18.7
|
LH
|
39
|
|
|
1.4
|
9.54
|
178.000
|
|
|
2.0
|
22
|
LH
|
40
|
|
|
1.7
|
11.7
|
219.000
|
|
|
2.2
|
24.2
|
LH
|
41
|
|
|
1.8
|
12.48
|
LH
|
|
|
2.5
|
27.5
|
LH
|
42
|
|
|
2.0
|
14.68
|
LH
|
|
|
2.8
|
30.8
|
LH
|
43
|
50x50
|
|
1.1
|
9.2
|
171.000
|
|
|
3.0
|
33
|
LH
|
44
|
|
|
1.2
|
10
|
190.000
|
50x100
|
|
1.1
|
13.7
|
257.000
|
45
|
|
|
1.4
|
11.9
|
223.000
|
|
|
1.2
|
15.1
|
283.000
|
46
|
|
|
1.7
|
14.7
|
274.000
|
|
|
1.4
|
17.9
|
334.000
|
47
|
|
|
1.8
|
15.6
|
291.000
|
|
|
1.7
|
22
|
412.000
|
48
|
|
|
2.0
|
18.3
|
343.000
|
|
|
1.8
|
24.7
|
463.000
|
49
|
|
|
2.2
|
20.2
|
LH
|
|
|
2.0
|
27.5
|
515.000
|
50
|
|
|
2.5
|
23
|
LH
|
|
|
2.2
|
30.3
|
LH
|
51
|
|
|
2.8
|
25.7
|
LH
|
|
|
2.5
|
34.4
|
LH
|
52
|
|
|
3.0
|
27.5
|
LH
|
|
|
2.8
|
38.5
|
LH
|
53
|
60x60
|
|
1.4
|
14.3
|
267.000
|
|
|
3.0
|
41.3
|
LH
|
54
|
|
|
1.7
|
17.6
|
329.000
|
60x120
|
|
1.4
|
21.5
|
402.000
|
55
|
|
|
1.8
|
18.7
|
LH
|
|
|
1.7
|
26.4
|
494.000
|
56
|
|
|
2.0
|
22
|
LH
|
|
|
1.8
|
29.7
|
556.000
|
57
|
|
|
2.2
|
24.2
|
LH
|
|
|
2.0
|
33
|
618.000
|
58
|
|
|
2.5
|
27.5
|
LH
|
|
|
2.2
|
36.3
|
|
59
|
|
|
2.8
|
30.8
|
LH
|
|
|
2.5
|
41.3
|
|
60
|
|
|
3.0
|
33
|
LH
|
|
|
2.8
|
46
|
|
61
|
75x75
|
|
1.4
|
17.9
|
334.000
|
|
|
3.0
|
|
|
62
|
|
|
1.7
|
22
|
412.000
|
|
63
|
|
|
1.8
|
23.4
|
LH
|
64
|
|
|
2.0
|
27.5
|
LH
|
65
|
|
|
2.2
|
30.3
|
LH
|
66
|
|
|
2.5
|
34.4
|
LH
|
67
|
|
|
2.8
|
38.5
|
LH
|
68
|
|
|
3.0
|
41.3
|
LH
|
69
|
90x90
|
|
1.4
|
21.5
|
401.000
|
70
|
|
|
1.7
|
26.4
|
494.000
|
71
|
|
|
1.8
|
28
|
LH
|
72
|
|
|
2.0
|
33
|
LH
|
73
|
|
|
2.2
|
36.3
|
LH
|
74
|
|
|
2.5
|
41.3
|
LH
|
75
|
|
|
2.8
|
46
|
LH
|
76
|
|
|
3.0
|
49.6
|
LH
|
77
|
100x100
|
|
1.4
|
23.8
|
446.000
|
78
|
|
|
1.7
|
29.4
|
549.000
|
79
|
|
|
1.8
|
31.2
|
LH
|
80
|
|
|
2.0
|
36.7
|
LH
|
81
|
|
|
2.2
|
40.4
|
LH
|
82
|
|
|
2.5
|
46
|
LH
|
83
|
|
|
2.8
|
51.4
|
LH
|
84
|
|
|
3.0
|
55
|
LH
|
GHI CHÚ:
- Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT( thuế giá trị gia tăng)
- Giá còn có thể giảm đối với đơn hàng có số lượng lớn
THÉP HƯNG PHƯỚC NHÀ PHÂN PHỐI THÉP HỘP MẠ KẼM
Thép hưng phước nhà phân phối thép hộp mạ kẽm uy tín, cùng đội ngũ nhân viên nhiều năm kinh nghệm sẵn sàng hỗ trợ tư vấn và báo giá nhanh chóng.
Hỗ trợ tư vấn báo giá thép hộp mạ kẽm tốt nhất
- hotline: 0983380456 (zalo)
- Gmail: thephungphuoc@gmail.com
CAM KẾT:
- Bán hàng đúng chất lượng, thương hiệu sản phẩm rõ ràng
- Sản phẩm mới 100% không móp méo, bong chóc, rỉ sét
- Có xe lớn nhỏ giao hàng nhanh chóng đúng hẹn.
- Các sản phẩm của công ty luôn được công bố chính xác và cụ thể trước khi giao tới khách hàng vì vậy quý khách có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ của chúng tôi, mọi thông tin xin liên hệ với công ty theo địa chỉ sau:
LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH XD TM THÉP HƯNG PHƯỚC
Địa chỉ: 80 bình long, phường phú thạnh, quận tân phú, TPHCM.
CN1: D19/29 ấp 4, đường vĩnh lộc, xã vĩnh lộc b, huyện bình chánh, TPHCM.
CN2: 415 quốc lộ 13, khu phố 2, phường mỹ phước, huyện bến cát, BÌNH DƯƠNG.
Điên thoại: 02866768228 - 0983.380.456 – 0935.838.838
Mã số thuế: 0314263747
Số tài khoản công ty: 1903201149234 tại Agribank, Chi nhánh khu công nghiệp Tân Tạo.
Gmail: Thephungphuoc@gmail.com
Website: thephungphuoc.com
HÌNH ẢNH TẠI KHO:
